монтировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

монтировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. тех. — lắp, ráp, lắp ráp
    монтировать машину — lắp (lắp ráp) máy
  2. (фильм) chắp, ghép.

Tham khảo[sửa]