море
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của море
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | móre |
khoa học | more |
Anh | more |
Đức | more |
Việt | more |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-n-2c море gt
- Biển, bể, biển cả, hải, hải dương.
- выйти в море — ra khơi
- в открытом море — giữa biển khơi, giữa biển cả
- у морея — trên bờ biển
- перен. — biển, vô số, vô vàn
- море огня — biển lửa
- море крови — biển máu
- .
- ждать у морея погоды — погов. — há miệng chờ sung, bó tay ngồi đợi, há miệng chờ ho
Tham khảo[sửa]
- "море". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)