Bước tới nội dung

морочить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

морочить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Phỉnh phờ, đánh lừa, lừa gạt, phỉnh.
  2. .
    морочить голову кому-л. — phỉnh phờ (lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa) ai

Tham khảo

[sửa]