Bước tới nội dung

моторный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

моторный

  1. (Có, chạy bằng) Động cơ, mô-tơ, máy nổ, máy.
    моторный вагон — toa máy (động cơ, mô-tơ)
    моторная лодка — [chiếc] xuồng máy, ca-nô

Tham khảo

[sửa]