Bước tới nội dung

mô-tơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo˧˧ təː˧˧mo˧˥ təː˧˥mo˧˧ təː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˧˥ təː˧˥mo˧˥˧ təː˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mô-tơ

  1. Như động cơ

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]