Bước tới nội dung

мощность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мощность gc

  1. Sức mạnh, lực lượng.
    физ., тех. — công suất
    фабрика работает на полную мощность — xưởng chạy (làm việc) hết công suất
    двигатель мощностью в — 100 лошадиных сил — động cơ 100 mã lực
  2. (толищина жилы, пласта) độ dày, bề dày.
    мн.: мощности — (производственные объекты) — [các] cơ sở sản xuất

Tham khảo

[sửa]