мудрость
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
мудрость gc
- (Sự, tính chất) Sáng suốt, anh minh, khôn ngoan.
- (глубокое знание) tài trí, đạo lý.
- житейская мудрость — đạo lý thường tình
- народная мудрость — tài trí (đạo lý) của nhân dân
- зуб мудрости — [cái] răng khôn
- не велика мудрост...! — ... dễ ợt thôi!
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)