Bước tới nội dung

мудрёный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мудрёный (thông tục)

  1. (трудный для понимания) khó hiểu, rối rắm, phức tạp.
  2. (трудный для выполнения) khó làm, khó khăn.
  3. (странный) lạ lùng, kỳ quặc, kỳ dị.
    в этом ничего мудрёныйёного нет — cái đó thì chẳng có gì lạ cả
    утро вечера мудрёныйенее посл. — nhất dạ sinh bá kế; buổi tối nghĩ sai, sáng mai nghĩ đúng

Tham khảo

[sửa]