мудрёный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]мудрёный (thông tục)
- (трудный для понимания) khó hiểu, rối rắm, phức tạp.
- (трудный для выполнения) khó làm, khó khăn.
- (странный) lạ lùng, kỳ quặc, kỳ dị.
- в этом ничего мудрёныйёного нет — cái đó thì chẳng có gì lạ cả
- утро вечера мудрёныйенее — посл. — nhất dạ sinh bá kế; buổi tối nghĩ sai, sáng mai nghĩ đúng
Tham khảo
[sửa]- "мудрёный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)