мужик
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мужик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mužík |
khoa học | mužik |
Anh | muzhik |
Đức | muschik |
Việt | mugiic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мужик gđ
- уст. — (крестьянин) [người] mu-gích, nông phu, nông dân; пренебр. — người nhà quê
- (thông tục)(мужчина) người đàn ông
- (thông tục)(муж) [người] chồng
Tham khảo[sửa]
- "мужик". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)