муза
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của муза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | múza |
khoa học | muza |
Anh | muza |
Đức | musa |
Việt | muda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
муза gc
Tham khảo[sửa]
- "муза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)