мукомольный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мукомольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mukomól'nyj |
khoa học | mukomol'nyj |
Anh | mukomolny |
Đức | mukomolny |
Việt | mucomolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]мукомольный
Tham khảo
[sửa]- "мукомольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)