Bước tới nội dung

мундир

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мундир

  1. Đồng phục, sắc phục; (военная форма) quân phục.
    картофель в мундире — khoai tây luộc cả vỏ

Tham khảo

[sửa]