Bước tới nội dung

sắc phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sak˧˥ fṵʔk˨˩ʂa̰k˩˧ fṵk˨˨ʂak˧˥ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂak˩˩ fuk˨˨ʂak˩˩ fṵk˨˨ʂa̰k˩˧ fṵk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

sắc phục

  1. Quần áo màu để phân biệt chức tước quan lại trong thời phong kiến.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]