муравей
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của муравей
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | muravéj |
| khoa học | muravej |
| Anh | muravey |
| Đức | murawei |
| Việt | muravei |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
Bản mẫu:rus-noun-m-6*b муравей gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “муравей”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chulym
[sửa]Chuyển tự
- Chữ Latinh: muravey
Danh từ
муравей
- kiến.