мучитель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мучитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mučítel' |
khoa học | mučitel' |
Anh | muchitel |
Đức | mutschitel |
Việt | mutritel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мучитель gđ
Tham khảo[sửa]
- "мучитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)