мышьяк
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мышьяк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | myš'ják |
khoa học | myš'jak |
Anh | myshyak |
Đức | myschjak |
Việt | mysiac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мышьяк gđ
Tham khảo[sửa]
- "мышьяк". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)