nhân ngôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ ŋon˧˧ɲəŋ˧˥ ŋoŋ˧˥ɲəŋ˧˧ ŋoŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ ŋon˧˥ɲən˧˥˧ ŋon˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

nhân ngôn

  1. Hợp chất của ac-sen, màu vàng, rất độc, dùng trong y học.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]