Bước tới nội dung

набитый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

набитый прич.

  1. (Đã) Đầy, chất đầy, nhét đầy, độn đầy, nhồi đầy.
  2. .
    набитый дурах разг. — cây thịt, đồ mặt nạc [đóm dày], kẻ ngu si đần độn

Tham khảo

[sửa]