набитый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của набитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabítyj |
khoa học | nabityj |
Anh | nabity |
Đức | nabity |
Việt | nabity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]набитый прич.
- (Đã) Đầy, chất đầy, nhét đầy, độn đầy, nhồi đầy.
- .
- набитый дурах — разг. — cây thịt, đồ mặt nạc [đóm dày], kẻ ngu si đần độn
Tham khảo
[sửa]- "набитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)