Bước tới nội dung

навалом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

навалом

  1. (беспорядочной кучей) [bằng cách] chở , không bao bì.
    в знач. сказ. бесл. прост. — [thì] vô thiên lủng, vô khối, cơ man nào kể xiết

Tham khảo

[sửa]