Bước tới nội dung

навар

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

навар

  1. Váng, váng mỡ.
    суп с наваром — canh có váng mỡ

Tham khảo

[sửa]