навевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của навевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navevát' |
khoa học | navevat' |
Anh | navevat |
Đức | nawewat |
Việt | navevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]навевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: навеять) ‚(В)
- Thổi... đến, lùa... đến, mang... đến.
- ветер навеял прохладу — gió thổi hơi mát đến
- перен. — khêu, gợi, gây ra
- навевать тоску — gợi sàu, gây buồn, khêu mối sầu
- навевать сон — làm buồn ngủ
- навевать сны — gây mộng
Tham khảo
[sửa]- "навевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)