Bước tới nội dung

навевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

навевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: навеять) ‚(В)

  1. Thổi... đến, lùa... đến, mang... đến.
    ветер навеял прохладу — gió thổi hơi mát đến
    перен. — khêu, gợi, gây ra
    навевать тоску — gợi sàu, gây buồn, khêu mối sầu
    навевать сон — làm buồn ngủ
    навевать сны — gây mộng

Tham khảo

[sửa]