наводнение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наводнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navodnénije |
khoa học | navodnenie |
Anh | navodneniye |
Đức | nawodnenije |
Việt | navođneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]наводнение gt
Tham khảo
[sửa]- "наводнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)