Bước tới nội dung

наводнять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наводнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наводнить) ‚(В Т)

  1. Làm tràn ngập (tràn đầy, đầy đẫy).
    наводнить рынок товарами — đưa hàng hóa tràn ngập thị trường

Tham khảo

[sửa]