нагнетательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нагнетательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagnetátel'nyj |
khoa học | nagnetatel'nyj |
Anh | nagnetatelny |
Đức | nagnetatelny |
Việt | nagnetatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нагнетательный
Tham khảo
[sửa]- "нагнетательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)