наговор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наговор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagovór |
khoa học | nagovor |
Anh | nagovor |
Đức | nagowor |
Việt | nagovor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
наговор gđ (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "наговор". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)