Bước tới nội dung

наговор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

наговор (thông tục)

  1. (Lời, điều) Nói oan, nói điêu, nói xấu, đổ điêu, đổ oan, vu oan, vu cáo, vu khống.

Tham khảo

[sửa]