Bước tới nội dung

награждать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

награждать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наградить) ‚(В Т)

  1. Tặng thưởng, khen thưởng, ban thưởng, thưởng.
    награждать кого-л. орденом — tặng thưởng huân chương cho ai
    перен. — (наделять) phú cho, ban cho
    природа наградила его необыкновенной силой — thiên nhiên đã phú cho anh ta một sức mạnh phi thường

Tham khảo

[sửa]