надвигаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của надвигаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadvigát'sja |
khoa học | nadvigat'sja |
Anh | nadvigatsya |
Đức | nadwigatsja |
Việt | nađvigatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]надвигаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: надвинуться))
- Kéo đến, tiến đến; (приближаться вплотную) tiến sát đến; перен. (наступать) đến gần.
- тучи надвинулись — mây đen kéo đến
- ночь надвигатьсяалась — đêm đã đến gần
Tham khảo
[sửa]- "надвигаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)