надводный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của надводный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadvódnyj |
khoa học | nadvodnyj |
Anh | nadvodny |
Đức | nadwodny |
Việt | nađvođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]надводный
- (Ở) Trên mặt nước, nổi.
- надводная часть корабля — phần nổi của tàu thủy
- надводный флот — hạm đội nổi, hạm đội trên mặt nước
Tham khảo
[sửa]- "надводный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)