надземный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của надземный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadzémnyj |
khoa học | nadzemnyj |
Anh | nadzemny |
Đức | nadsemny |
Việt | nađdemny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]надземный
- Trên mặt đất; (над поверхностью земли) [ở] bên trên mặt đất, trên không.
- надземная железная дорога — đường sắt trên không, đường ray treo
Tham khảo
[sửa]- "надземный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)