Bước tới nội dung

надземный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

надземный

  1. Trên mặt đất; (над поверхностью земли) [ở] bên trên mặt đất, trên không.
    надземная железная дорога — đường sắt trên không, đường ray treo

Tham khảo

[sửa]