Bước tới nội dung

надолго

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

надолго

  1. Trong thời gian lấu, lâu dài, lâu.
    я уезжаю надолго — tôi đi trong một thời gian lâu

Tham khảo

[sửa]