надувной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của надувной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naduvnój |
khoa học | naduvnoj |
Anh | naduvnoy |
Đức | naduwnoi |
Việt | nađuvnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]надувной
- Bơm hơi, nạp khí.
- надувная лодка — xuồng cao su [bơm hơi], thuyền phao
- надувная подушка — gối cao su [bơm hơi]
Tham khảo
[sửa]- "надувной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)