надушенный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надушенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadúšennyj |
khoa học | nadušennyj |
Anh | nadushenny |
Đức | naduschenny |
Việt | nađusenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
надушенный прич.
Tham khảo[sửa]
- "надушенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)