Bước tới nội dung

надёргать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

надёргать Hoàn thành (,(В, Р))

  1. Nhổ, giật, lôi, bóc.
    перен. (thông tục) — vớ bậy, lôi bừa, tùy tiện nhặt nhạnh
    надёргать цитат — vớ bậy (lôi bừa, tùy tiện nhặt nhạnh) những câu trích dẫn

Tham khảo

[sửa]