назади
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của назади
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nazadí |
khoa học | nazadi |
Anh | nazadi |
Đức | nasadi |
Việt | nadađi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
назади (thông tục)
- Ở phía sau, đằng sau, ở sau.
Tham khảo[sửa]
- "назади", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)