Bước tới nội dung

наказ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

наказ

  1. (уст.) (наставление) [lời] dặn dò, huấn thị.
  2. (поручение) ủy nhiệm thư, thư ủy nhiệm, thư ủy thác.
    наказ избирателей депутату — ủy nhiệm thư của cử tri giao cho đại biểu

Tham khảo

[sửa]