наказание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наказание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakazánije |
khoa học | nakazanie |
Anh | nakazaniye |
Đức | nakasanije |
Việt | nacadaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]наказание gt
- Hình phạt, [sự] trừng phạt, trừng trị, phạt.
- заслуженное наказание — hình phạt thích đáng
- высшая мера наказаниея — cực hình, hình phạt nặng (cao) nhất
- .
- наказаниемне с тобой! — tao chỉ khổ với mày thôi!
- не ребёнок, а сущее наказание! — thật là con tội con nợ!
Tham khảo
[sửa]- "наказание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)