Bước tới nội dung

накапать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

накапать Thể chưa hoàn thành

  1. (В, Р) nhỏ, rỏ, nhỏ giọt, rỏ giọt.
  2. (В, Т) (пролить) rót (đổ) từng giọt
  3. (напачкать) làm vấy bẩn.

Tham khảo

[sửa]