накапливаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của накапливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakáplivat'sja |
khoa học | nakaplivat'sja |
Anh | nakaplivatsya |
Đức | nakapliwatsja |
Việt | nacaplivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]накапливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накопиться)
Tham khảo
[sửa]- "накапливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)