Bước tới nội dung

наклон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

наклон

  1. (действие) [sự] nghiêng xuống, cúi xuống.
  2. (наклонное положение) [độ] dốc, nghiêng, dốc nghiêng.
    с наклоном букв в — 15 градусов — chữ xiên (nghiêng, ngả) 15 độ

Tham khảo

[sửa]