накрошить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
накрошить Thể chưa hoàn thành
- (В, Р) thái [nhỏ], băm [nhỏ], tán [nhỏ].
- накрошить табаку — thái thuốc lá
- накрошить тарелку мяса — thái nhỏ (băm nhỏ) một đĩa thịt
- (насорить) làm vương vãi, làm (đánh rơi) những mẩu vụn.
- накрошить на столе — làm vương vãi (đánh rơi) những mẩu vụn trên bàn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)