Bước tới nội dung

накуренный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

накуренный

  1. Đày khói thuốc.
    как тут накуренныйо! — trời, ở đây khói thuốc um cả phòng!

Tham khảo

[sửa]