накуренный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của накуренный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakúrennyj |
khoa học | nakurennyj |
Anh | nakurenny |
Đức | nakurenny |
Việt | nacurenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
накуренный
Tham khảo[sửa]
- "накуренный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)