Bước tới nội dung

наливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: налить)

  1. (В) (наполнять) đổ đầy.
    налить ведро воды — đổ đầy thùng nước
  2. (В, Р) (вливать во что-л. ) rót, đổ.
    налить воду в стакан — rót nước vào cốc
  3. (В, Р) (разливать) làm đổ, đánh đổ.
    налить воды на пол — làm đổ nước trên sàn

Tham khảo

[sửa]