налицо
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
налицо
- Có mặt, hiện diện, hiện có.
- улики налицо — tang chứng hiển nhiên chứg cớ rành rành, chứng cớ đầy đủ
- всё общество налицо — đông đủ (đủ mặt) mọi người
- преступление налицо — trọng tội rõ rệt, tội ác rành rành
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)