Bước tới nội dung

налицо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

налицо

  1. Có mặt, hiện diện, hiện có.
    улики налицо — tang chứng hiển nhiên chứg cớ rành rành, chứng cớ đầy đủ
    всё общество налицо — đông đủ (đủ mặt) mọi người
    преступление налицо — trọng tội rõ rệt, tội ác rành rành

Tham khảo

[sửa]