налогоплательщик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của налогоплательщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalogoplatél'ščik |
khoa học | nalogoplatel'ščik |
Anh | nalogoplatelshchik |
Đức | nalogoplatelschtschik |
Việt | nalogoplatelsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]налогоплательщик gđ
Tham khảo
[sửa]- "налогоплательщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)