намерение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của намерение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namérenije |
khoa học | namerenie |
Anh | namereniye |
Đức | namerenije |
Việt | namereniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]намерение gt
- Ý đinh, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý.
- с намерением — cố ý, chủ tâm, cố tâm, dụng ý
- без намерения — không cố ý, không chủ tâm, không cố tâm, vô tình
Tham khảo
[sửa]- "намерение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)