наметать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наметать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nametát' |
khoa học | nametat' |
Anh | nametat |
Đức | nametat |
Việt | nametat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
наметать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: намести)
- (В, Р) quét dồn lại.
- намести кучу мусора — quét dồn lại một đống rác
- (В) (наносить ветром) gió dồn... lại.
- намело целые сугробы снега — gió dồn tuyết lại thành những đống
Tham khảo[sửa]
- "наметать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)