наметать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

наметать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: намести)

  1. (В, Р) quét dồn lại.
    намести кучу мусора — quét dồn lại một đống rác
  2. (В) (наносить ветром) gió dồn... lại.
    намело целые сугробы снега — gió dồn tuyết lại thành những đống

Tham khảo[sửa]