Bước tới nội dung

намывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

намывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: намыть)), ((В))

  1. (наносить течением) bồi, cuốn đến, bồi nên.
    река намыла косу — con sông bồi nên doi cát
  2. (добывать) đãi.
    намыть золота — đãi [cát] lấy vàng

Tham khảo

[sửa]