Bước tới nội dung

намыливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

намыливать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Xát phòng.
  2. .
    намылить кому-л. голову — mắng ai một trận, xạc cho ai một mẻ, vò đầu ai

Tham khảo

[sửa]