нанарға
Giao diện
Tiếng Shor
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: nanarğa
Động từ
[sửa]нанарға
Tham khảo
[sửa]- Starostin, Sergei; Dybo, Anna; Mudrak, Oleg (2003), “*jAn-”, in (Handbuch der Orientalistik; VIII.8), Leiden, New York, Köln: E.J. Brill