Bước tới nội dung

наобещать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наобещать Hoàn thành (,(В, Р) разг.)

  1. Hứa quá nhiều, hứa hão, hứa suông.

Tham khảo

[sửa]