наобещать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наобещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naobeščát' |
khoa học | naobeščat' |
Anh | naobeshchat |
Đức | naobeschtschat |
Việt | naobesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]наобещать Hoàn thành (,(В, Р) разг.)
Tham khảo
[sửa]- "наобещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)